TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44731. gofer bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa M...

Thêm vào từ điển của tôi
44732. pourboire tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm

Thêm vào từ điển của tôi
44733. ecliptic (thuộc) nhật thực, (thuộc) nguy...

Thêm vào từ điển của tôi
44734. goffer cái kẹp (để làm) quăn

Thêm vào từ điển của tôi
44735. moreen cải bố (dùng làm màn che màn cử...

Thêm vào từ điển của tôi
44736. vulcanite cao su cứng

Thêm vào từ điển của tôi
44737. bow window (kiến trúc) cửa sổ lồ ra

Thêm vào từ điển của tôi
44738. chalcedony (khoáng chất) chanxeđon

Thêm vào từ điển của tôi
44739. chronometrical (thể dục,thể thao) (thuộc) đồng...

Thêm vào từ điển của tôi
44740. dibble dụng cụ đào lỗ tra hạt

Thêm vào từ điển của tôi