44701.
unplaned
không bào cho phẳng
Thêm vào từ điển của tôi
44702.
in-and-outer
(chính trị) chính khách cứ ra r...
Thêm vào từ điển của tôi
44703.
phoenician
(thuộc) xứ Phê-ni-xi
Thêm vào từ điển của tôi
44704.
revelry
sự vui chơi
Thêm vào từ điển của tôi
44705.
soupy
như xúp, lõng bõng như canh
Thêm vào từ điển của tôi
44706.
stock-broking
sự mua bán cổ phần chứng khoán
Thêm vào từ điển của tôi
44707.
apiarian
(thuộc) nghề nuôi ong
Thêm vào từ điển của tôi
44709.
chromatographic
ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc
Thêm vào từ điển của tôi
44710.
cotyledon
(thực vật học) lá mầm
Thêm vào từ điển của tôi