44671.
wordy
dài dòng
Thêm vào từ điển của tôi
44672.
allusive
có ý nói bóng gió, có ý ám chỉ,...
Thêm vào từ điển của tôi
44673.
excessiveness
sự quá mức, tính chất thừa
Thêm vào từ điển của tôi
44674.
go-slow
sự lãn công
Thêm vào từ điển của tôi
44675.
histogeny
(sinh vật học) sự phát sinh mô
Thêm vào từ điển của tôi
44676.
picture show
(như) picture-palace
Thêm vào từ điển của tôi
44677.
unbandage
(y học) tháo băng, bỏ băng; thá...
Thêm vào từ điển của tôi
44678.
decimeter
đêximet
Thêm vào từ điển của tôi
44679.
fickleness
tính hay thay đổi, tính không k...
Thêm vào từ điển của tôi
44680.
lorn
hoang vắng, quạnh hiu, cô quạnh...
Thêm vào từ điển của tôi