TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

44651. katabolism (sinh vật học) sự dị hoá

Thêm vào từ điển của tôi
44652. oocyte (sinh vật học) noãn bào

Thêm vào từ điển của tôi
44653. permittivity (điện học) hằng số điện môi

Thêm vào từ điển của tôi
44654. purpuric (y học) (thuộc) bệnh ban xuất h...

Thêm vào từ điển của tôi
44655. rashness tính hấp tấp, tính vội vàng

Thêm vào từ điển của tôi
44656. ejecta (địa lý,địa chất) vật phóng (củ...

Thêm vào từ điển của tôi
44657. etiolation sự làm úa vàng (cây); sự làm nh...

Thêm vào từ điển của tôi
44658. house-wares đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xo...

Thêm vào từ điển của tôi
44659. hydrogen (hoá học) Hyddrô

Thêm vào từ điển của tôi
44660. malapropism tật hay nói chữ rởm; sự dùng (t...

Thêm vào từ điển của tôi