44501.
dampishness
sự hơi ướt, sự hơi ẩm
Thêm vào từ điển của tôi
44502.
falsification
sự làm giả (tài liệu)
Thêm vào từ điển của tôi
44503.
fin-back
cá voi lưng xám ((cũng) fin-bac...
Thêm vào từ điển của tôi
44504.
sugar-bird
(động vật học) chim hút mật, ch...
Thêm vào từ điển của tôi
44505.
encaustic
(nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắ...
Thêm vào từ điển của tôi
44506.
musing
sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự tr...
Thêm vào từ điển của tôi
44507.
rectum
(giải phẫu) ruột thẳng
Thêm vào từ điển của tôi
44508.
strop
da liếc dao cạo
Thêm vào từ điển của tôi
44509.
syllabub
món thạch sữa (thạch có sữa hay...
Thêm vào từ điển của tôi
44510.
zygospore
(thực vật học) bào tử tiếp hợp
Thêm vào từ điển của tôi