TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43791. habitableness tính ở được

Thêm vào từ điển của tôi
43792. inveracity tính sai với sự thật

Thêm vào từ điển của tôi
43793. mythopoeic sáng tác thơ về chuyện thần tho...

Thêm vào từ điển của tôi
43794. subsume xếp vào, gộp vào

Thêm vào từ điển của tôi
43795. unswerving ((thường) nghĩa bóng) khó lay c...

Thêm vào từ điển của tôi
43796. weevilly bị mọt ăn

Thêm vào từ điển của tôi
43797. winnower người quạt, người sy (thóc)

Thêm vào từ điển của tôi
43798. anthropomorphise nhân hình hoá, nhân tính hoá

Thêm vào từ điển của tôi
43799. electric eel (động vật học) cá điện (ở Nam m...

Thêm vào từ điển của tôi
43800. jounce lắc, xóc nảy lên

Thêm vào từ điển của tôi