43792.
inveracity
tính sai với sự thật
Thêm vào từ điển của tôi
43793.
mythopoeic
sáng tác thơ về chuyện thần tho...
Thêm vào từ điển của tôi
43794.
subsume
xếp vào, gộp vào
Thêm vào từ điển của tôi
43795.
unswerving
((thường) nghĩa bóng) khó lay c...
Thêm vào từ điển của tôi
43796.
weevilly
bị mọt ăn
Thêm vào từ điển của tôi
43797.
winnower
người quạt, người sy (thóc)
Thêm vào từ điển của tôi
43799.
electric eel
(động vật học) cá điện (ở Nam m...
Thêm vào từ điển của tôi
43800.
jounce
lắc, xóc nảy lên
Thêm vào từ điển của tôi