43621.
unnoted
không ai chú ý, không ai để ý đ...
Thêm vào từ điển của tôi
43622.
extravagance
tính quá mức, tính quá độ; tính...
Thêm vào từ điển của tôi
43623.
fetter
cái cùm
Thêm vào từ điển của tôi
43624.
matronlike
như người đàn bà có chồng; đứng...
Thêm vào từ điển của tôi
43625.
peripatetic
(triết học) (thuộc) triết lý củ...
Thêm vào từ điển của tôi
43626.
sclerous
(sinh vật học) cứng lại
Thêm vào từ điển của tôi
43627.
toad-eater
kẻ bợ đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
43628.
bravado
sự làm ra vẻ can đảm; sự làm ra...
Thêm vào từ điển của tôi
43629.
capitate
hình đầu
Thêm vào từ điển của tôi
43630.
denature
làm biến tính, làm biến chất
Thêm vào từ điển của tôi