43381.
traceless
không có dấu vết, không để lại ...
Thêm vào từ điển của tôi
43382.
trojan
(thuộc) thành Tơ-roa
Thêm vào từ điển của tôi
43383.
gofer
bánh kẹp ((cũng) (từ Mỹ,nghĩa M...
Thêm vào từ điển của tôi
43384.
standpat
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) theo đúng cươn...
Thêm vào từ điển của tôi
43385.
surcoat
(sử học) áo choàng (ngoài áo gi...
Thêm vào từ điển của tôi
43386.
thirtieth
thứ ba mươi
Thêm vào từ điển của tôi
43387.
aboil
đang sôi
Thêm vào từ điển của tôi
43388.
co-author
tác giả chung, đồng tác giả
Thêm vào từ điển của tôi
43389.
ecliptic
(thuộc) nhật thực, (thuộc) nguy...
Thêm vào từ điển của tôi
43390.
pitiful
thương xót, thương hại, đầy lòn...
Thêm vào từ điển của tôi