43341.
persevering
kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, b...
Thêm vào từ điển của tôi
43342.
trivet
giá ba chân
Thêm vào từ điển của tôi
43343.
ulcerous
loét
Thêm vào từ điển của tôi
43344.
undiscriminating
không biết phân biệt, không biế...
Thêm vào từ điển của tôi
43345.
anthracoid
(y học) dạng than
Thêm vào từ điển của tôi
43346.
camp-bed
giường xếp, giường gấp
Thêm vào từ điển của tôi
43347.
unrivet
tháo đinh tán, bỏ đinh tán
Thêm vào từ điển của tôi
43348.
autoclave
nồi hấp
Thêm vào từ điển của tôi
43349.
embrocation
(y học) nước chườm (chỗ đau...)...
Thêm vào từ điển của tôi
43350.
full-dress
quần áo ngày lễ
Thêm vào từ điển của tôi