TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43311. sturdied mắc bệnh chóng mặt (cừu) (do sá...

Thêm vào từ điển của tôi
43312. winepress máy ép nho

Thêm vào từ điển của tôi
43313. briar (thực vật học) cây thạch nam

Thêm vào từ điển của tôi
43314. bug-eyed (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có...

Thêm vào từ điển của tôi
43315. hand-grenade (quân sự) thủ pháo

Thêm vào từ điển của tôi
43316. lysol thuốc sát trùng lizon

Thêm vào từ điển của tôi
43317. sermonize giảng đạo, thuyết giáo, thuyết ...

Thêm vào từ điển của tôi
43318. sweet-sop (thực vật học) cây na

Thêm vào từ điển của tôi
43319. aphis (động vật học) giống rệp vừng

Thêm vào từ điển của tôi
43320. diode điôt, ống hai cực

Thêm vào từ điển của tôi