43331.
back-talk
(thông tục) lời cãi lại
Thêm vào từ điển của tôi
43332.
chemotherapy
(y học) phép chữa hoá học
Thêm vào từ điển của tôi
43333.
erbium
(hoá học) Ebiri
Thêm vào từ điển của tôi
43334.
gobbledegook
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lố...
Thêm vào từ điển của tôi
43335.
macaco
(động vật học) giống khỉ manac
Thêm vào từ điển của tôi
43336.
prier
người tò mò, người tọc mạch ((t...
Thêm vào từ điển của tôi
43337.
sun-bird
(động vật học) chim hút mật
Thêm vào từ điển của tôi
43338.
abjure
tuyên bố bỏ, nguyện bỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43339.
chaff
trấu, vỏ (hột)
Thêm vào từ điển của tôi
43340.
diapositive
kính dương, kính đèn chiếu
Thêm vào từ điển của tôi