43301.
sally-hole
lỗ xỏ dây chuông
Thêm vào từ điển của tôi
43303.
deoxidation
(hoá học) sự khử, sự loại oxyt
Thêm vào từ điển của tôi
43304.
illustrious
có tiếng, nổi tiếng
Thêm vào từ điển của tôi
43306.
unjoint
tháo (cần câu...) thành từng kh...
Thêm vào từ điển của tôi
43307.
unjust
bất công
Thêm vào từ điển của tôi
43308.
valvar
(thực vật học) mở bằng mảnh vỏ
Thêm vào từ điển của tôi
43310.
equivocalness
tính lập lờ, tính nước đôi; lời...
Thêm vào từ điển của tôi