TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43281. relief-works công việc (xây dựng... ở các nư...

Thêm vào từ điển của tôi
43282. scarceness tính chất khan hiếm, tính chất ...

Thêm vào từ điển của tôi
43283. scoundrelly vô lại, du thủ du thực

Thêm vào từ điển của tôi
43284. entomb đặt xuống mộ, chôn xuống mộ ((n...

Thêm vào từ điển của tôi
43285. house-wares đồ dùng gia đình (nồi, niêu, xo...

Thêm vào từ điển của tôi
43286. mazy quanh co, khó lần ra manh mối, ...

Thêm vào từ điển của tôi
43287. newsy (thông tục) lắm tin, nhiều tin

Thêm vào từ điển của tôi
43288. obstinate bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, k...

Thêm vào từ điển của tôi
43289. piscatorial (thuộc) việc đánh cá, (thuộc) v...

Thêm vào từ điển của tôi
43290. compressor (kỹ thuật) máy nén, máy ép

Thêm vào từ điển của tôi