TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

43271. hired girl (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chị hầu gái

Thêm vào từ điển của tôi
43272. iciness sự băng giá, sự lạnh lẽo

Thêm vào từ điển của tôi
43273. lacunae kẽ hở, lỗ khuyết, lỗ hổng

Thêm vào từ điển của tôi
43274. tourer xe ô tô du lịch; máy bay du lịc...

Thêm vào từ điển của tôi
43275. comprehensibleness tính hiểu được, tính lĩnh hội đ...

Thêm vào từ điển của tôi
43276. seir-fish (động vật học) cá thu Ân-độ

Thêm vào từ điển của tôi
43277. androgynous ái nam ái nữ (người)

Thêm vào từ điển của tôi
43278. behest (thơ ca) chỉ thị, mệnh lệnh ((t...

Thêm vào từ điển của tôi
43279. cossack người Cô-dắc

Thêm vào từ điển của tôi
43280. hydrocyanic (hoá học) xianhyddric

Thêm vào từ điển của tôi