42961.
saccharimeter
(hoá học) cái đo đường
Thêm vào từ điển của tôi
42962.
secession
sự ra khỏi (tổ chức), sự ly kha...
Thêm vào từ điển của tôi
42963.
toothsome
ngon, ngon lành
Thêm vào từ điển của tôi
42964.
avail
điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng ...
Thêm vào từ điển của tôi
42965.
bargeman
người coi sà lan
Thêm vào từ điển của tôi
42966.
decoy-ship
(quân sự), (hàng hải) tàu nghi...
Thêm vào từ điển của tôi
42967.
pozzy
(từ lóng) mứt
Thêm vào từ điển của tôi
42969.
glass cloth
vải sợi thuỷ tinh
Thêm vào từ điển của tôi
42970.
hoggishness
tính tham ăn; tính thô tục; tín...
Thêm vào từ điển của tôi