TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42981. pedate (động vật học) có chân

Thêm vào từ điển của tôi
42982. promenader người dạo chơi

Thêm vào từ điển của tôi
42983. quick-feeze ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ ph...

Thêm vào từ điển của tôi
42984. sirup xi-rô, nước ngọt

Thêm vào từ điển của tôi
42985. variolous (như) variolar

Thêm vào từ điển của tôi
42986. wrick sự trật (mắt cá...); sự vẹo (cổ...

Thêm vào từ điển của tôi
42987. distinguishable có thể phân bệt

Thêm vào từ điển của tôi
42988. dogmatics hệ giáo lý

Thêm vào từ điển của tôi
42989. fatherless không có cha, không có bố, mồ c...

Thêm vào từ điển của tôi
42990. mancunian (thuộc) Măng-sét-tơ

Thêm vào từ điển của tôi