42431.
bourgeois
người tư sản
Thêm vào từ điển của tôi
42432.
doubloon
(sử học) đồng đublum (tiền vàng...
Thêm vào từ điển của tôi
42433.
galumph
(thông tục) nhảy lên vì sung sư...
Thêm vào từ điển của tôi
42434.
pentathlon
(thể dục,thể thao) cuộc thi năm...
Thêm vào từ điển của tôi
42435.
swerveless
không lệch ra ngoài, không lệch...
Thêm vào từ điển của tôi
42436.
weevilly
bị mọt ăn
Thêm vào từ điển của tôi
42438.
jalousie
bức mành, mành mành
Thêm vào từ điển của tôi
42439.
saltatory
(thuộc) nhảy vọt
Thêm vào từ điển của tôi
42440.
alack
(từ cổ,nghĩa cổ) than ôi!, lạ q...
Thêm vào từ điển của tôi