42332.
green tea
chè xanh
Thêm vào từ điển của tôi
42333.
peristaltic
(sinh vật học) nhu động
Thêm vào từ điển của tôi
42334.
stimulative
(như) stimulating
Thêm vào từ điển của tôi
42335.
subocular
(giải phẫu) dưới mắt
Thêm vào từ điển của tôi
42336.
totalizator
(thể dục,thể thao) máy tổng (gh...
Thêm vào từ điển của tôi
42337.
weakish
(thông tục) hơi yếu, hơi kém, h...
Thêm vào từ điển của tôi
42338.
wood-nymph
(thần thoại,thần học) nữ thần r...
Thêm vào từ điển của tôi
42339.
amiability
sự tử tế, sự tốt bụng
Thêm vào từ điển của tôi
42340.
decasaulization
sự chấm dứt việc sử dụng nhân c...
Thêm vào từ điển của tôi