TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

42311. ames-ace hai con "một" (đánh súc sắc)

Thêm vào từ điển của tôi
42312. expatiate (+ on, upon) bàn nhiều, viết d...

Thêm vào từ điển của tôi
42313. famuli người phụ việc cho pháp sư

Thêm vào từ điển của tôi
42314. gastritis (y học) viêm dạ dày

Thêm vào từ điển của tôi
42315. new-born mới sinh

Thêm vào từ điển của tôi
42316. perissodactylate (động vật học) có guốc lẻ

Thêm vào từ điển của tôi
42317. psychoneurotic (y học) loạn thần kinh chức năn...

Thêm vào từ điển của tôi
42318. sympathize có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ...

Thêm vào từ điển của tôi
42319. call-girl gái điếm (thường hẹn bằng dây n...

Thêm vào từ điển của tôi
42320. chatterer người ba hoa, người hay nói huy...

Thêm vào từ điển của tôi