42281.
littery
đầy rác rưởi
Thêm vào từ điển của tôi
42282.
men-of-war
tàu chiến
Thêm vào từ điển của tôi
42283.
sea coast
bờ biển, miền ven biển
Thêm vào từ điển của tôi
42284.
spindle-legs
(thông tục) người cà khẳng cà k...
Thêm vào từ điển của tôi
42285.
indeciduate
(sinh vật học) không rụng (lá, ...
Thêm vào từ điển của tôi
42286.
juvenescence
thời kỳ thanh thiếu niên
Thêm vào từ điển của tôi
42287.
ministration
sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chă...
Thêm vào từ điển của tôi
42288.
phytogeography
(thực vật học) địa lý thực vật
Thêm vào từ điển của tôi
42290.
rudimental
sơ bộ, sơ đẳng, bước đầu, mới p...
Thêm vào từ điển của tôi