42152.
implemental
(thuộc) đồ dùng, (thuộc) dụng c...
Thêm vào từ điển của tôi
42153.
isobar
(khí tượng) đường đẳng áp
Thêm vào từ điển của tôi
42154.
jejunum
(giải phẫu) ruột chay
Thêm vào từ điển của tôi
42155.
nilgai
(động vật học) linh dương minga...
Thêm vào từ điển của tôi
42156.
bone-idle
lười chảy thây ra
Thêm vào từ điển của tôi
42157.
dogskin
da chó, da giả da chó (để làm g...
Thêm vào từ điển của tôi
42159.
mortuary
(thuộc) sự chết, (thuộc) việc t...
Thêm vào từ điển của tôi
42160.
roadstead
(hàng hải) vũng tàu
Thêm vào từ điển của tôi