42181.
dyadic
gồm hai
Thêm vào từ điển của tôi
42182.
gleanings
lúa mót được
Thêm vào từ điển của tôi
42183.
instigator
kẻ xúi giục, kẻ xúi bẩy; người ...
Thêm vào từ điển của tôi
42184.
perfectibility
tính có thể hoàn thành, tính có...
Thêm vào từ điển của tôi
42185.
plumbago
than chì, grafit
Thêm vào từ điển của tôi
42186.
provincialize
làm hoá thành tỉnh lẻ, làm cho ...
Thêm vào từ điển của tôi
42187.
threnody
bài điếu ca
Thêm vào từ điển của tôi
42188.
unprovoked
không có sự khiêu khích, không ...
Thêm vào từ điển của tôi
42189.
sponging-house
(sử học) nhà tạm giam con nợ
Thêm vào từ điển của tôi