42171.
octonal
cứ tám một (tiền, hệ thống số đ...
Thêm vào từ điển của tôi
42172.
olympus
núi Ô-lim-pi
Thêm vào từ điển của tôi
42173.
presbyopia
(y học) chứng viễn thị
Thêm vào từ điển của tôi
42175.
coaly
(thuộc) than; như than; đen như...
Thêm vào từ điển của tôi
42176.
geodetic
(thuộc) đo đạc
Thêm vào từ điển của tôi
42177.
hen-coop
lông gà
Thêm vào từ điển của tôi
42178.
imploring
cầu khẩn, khẩn nài, van xin
Thêm vào từ điển của tôi
42179.
instigation
sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ...
Thêm vào từ điển của tôi