41351.
tenaciousness
tính chất dai, tính chất bền, t...
Thêm vào từ điển của tôi
41352.
effeminate
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược (như đ...
Thêm vào từ điển của tôi
41353.
fronton
(kiến trúc) tán tường
Thêm vào từ điển của tôi
41354.
innumerous
không đếm được, vô số, hàng hà ...
Thêm vào từ điển của tôi
41355.
motional
vận động, chuyển động
Thêm vào từ điển của tôi
41356.
westwards
(như) westward
Thêm vào từ điển của tôi
41357.
broody
đòi ấp (gà mái)
Thêm vào từ điển của tôi
41358.
colloquy
cuộc nói chuyện; cuộc hội đàm
Thêm vào từ điển của tôi
41359.
cover girl
cô gái có ảnh ở bìa báo ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
41360.
melodramatize
soạn thành kịch mêlô
Thêm vào từ điển của tôi