TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4111. collision sự đụng, sự va

Thêm vào từ điển của tôi
4112. decide giải quyết, phân xử

Thêm vào từ điển của tôi
4113. mister (thường) (viết tắt) Mr. ông

Thêm vào từ điển của tôi
4114. elusive hay lảng tránh (người...); có t...

Thêm vào từ điển của tôi
4115. china sứ

Thêm vào từ điển của tôi
4116. highway đường cái, quốc lộ

Thêm vào từ điển của tôi
4117. blackbird (động vật học) chim hét

Thêm vào từ điển của tôi
4118. push-up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), ...

Thêm vào từ điển của tôi
4119. side-kick (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bạ...

Thêm vào từ điển của tôi
4120. patronize bảo trợ, đỡ đầu

Thêm vào từ điển của tôi