4131.
evolution
sự tiến triển (tình hình...)
Thêm vào từ điển của tôi
4132.
confidential
kín, bí mật; nói riêng với nhau
Thêm vào từ điển của tôi
4133.
definition
sự định nghĩa, lời định nghĩa
Thêm vào từ điển của tôi
4134.
easter
lễ Phục sinh
Thêm vào từ điển của tôi
4135.
glacier
(địa lý,ddịa chất) sông băng
Thêm vào từ điển của tôi
4136.
policy
chính sách (của chính phủ, đảng...
Thêm vào từ điển của tôi
4137.
tramp
tiếng đi nặng nề
Thêm vào từ điển của tôi
4138.
obsession
sự ảm ảnh; tình trạng bị ám ảnh
Thêm vào từ điển của tôi
4139.
sneak
người hay vụng trộm, người hay ...
Thêm vào từ điển của tôi
4140.
elusive
hay lảng tránh (người...); có t...
Thêm vào từ điển của tôi