4091.
mushroom
nấm
Thêm vào từ điển của tôi
4092.
instrumental
dùng làm dụng cụ, dùng làm công...
Thêm vào từ điển của tôi
4093.
discard
sự chui bài, sự dập bài
Thêm vào từ điển của tôi
4094.
comptroller
người kiểm tra, người kiểm soát
Thêm vào từ điển của tôi
4095.
salty
(thuộc) muối; có muối, mặn
Thêm vào từ điển của tôi
4096.
quilt
mền bông; mền đắp, chăn
Thêm vào từ điển của tôi
4097.
dweller
người ở
Thêm vào từ điển của tôi
4098.
out-group
những người ngoài nhóm
Thêm vào từ điển của tôi
4099.
homesick
nhớ nhà, nhớ quê hương
Thêm vào từ điển của tôi
4100.
lit up
(từ lóng) say mèm
Thêm vào từ điển của tôi