4081.
breach
lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thàn...
Thêm vào từ điển của tôi
4082.
assist
giúp, giúp đỡ
Thêm vào từ điển của tôi
4083.
sorrow
nỗi đau đớn; sự buồn rầu, sự bu...
Thêm vào từ điển của tôi
4084.
ahoy
(hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ ...
Thêm vào từ điển của tôi
4085.
description
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự...
Thêm vào từ điển của tôi
4086.
cost
giá
Thêm vào từ điển của tôi
4087.
plantation
vườn ươm
Thêm vào từ điển của tôi
4088.
specify
chỉ rõ, ghi rõ, định rõ, ghi ch...
Thêm vào từ điển của tôi
4089.
mane
bờm (ngựa, sư tử)
Thêm vào từ điển của tôi
4090.
resort
cái dùng đến, phương kế, phương...
Thêm vào từ điển của tôi