TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

4141. instrumental dùng làm dụng cụ, dùng làm công...

Thêm vào từ điển của tôi
4142. mushroom nấm

Thêm vào từ điển của tôi
4143. ahoy (hàng hải) bớ! ới! (tiếng thuỷ ...

Thêm vào từ điển của tôi
4144. cooky (như) cookie

Thêm vào từ điển của tôi
4145. montage (điện ảnh) sự dựng phim

Thêm vào từ điển của tôi
4146. surgeon nhà phẫu thuật, bác sĩ phẫu thu...

Thêm vào từ điển của tôi
4147. pledge của đợ, của tin, của thế nợ, vậ...

Thêm vào từ điển của tôi
4148. brassière cái nịt vú, cái yếm

Thêm vào từ điển của tôi
4149. flog quần quật

Thêm vào từ điển của tôi
4150. gnome châm ngôn

Thêm vào từ điển của tôi