40111.
parang
dao quắm (Mã-lai)
Thêm vào từ điển của tôi
40113.
under-lessor
người cho thuê lại
Thêm vào từ điển của tôi
40114.
bone-dry
khô xác ra
Thêm vào từ điển của tôi
40115.
dogmatize
làm thành giáo lý, biến thành g...
Thêm vào từ điển của tôi
40116.
legume
(thực vật học) quả đậu
Thêm vào từ điển của tôi
40117.
ragtime
nhạc ractim (của người Mỹ da đe...
Thêm vào từ điển của tôi
40118.
self-destruction
sự tự huỷ, sự tự vẫn, sự quyên ...
Thêm vào từ điển của tôi
40119.
trench coat
áo choàng đi mưa
Thêm vào từ điển của tôi