40101.
apoplectic
(y học) ngập máu
Thêm vào từ điển của tôi
40102.
fig-wort
(thực vật học) cây huyền sâm
Thêm vào từ điển của tôi
40103.
pall
vải phủ quan tài
Thêm vào từ điển của tôi
40104.
rag paper
giấy làm bằng giẻ rách
Thêm vào từ điển của tôi
40105.
ta-ta
buây gioác
Thêm vào từ điển của tôi
40106.
wreathe
đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
40107.
laudatory
tán dương, ca ngợi, khen; hay t...
Thêm vào từ điển của tôi
40108.
peseta
đồng pezota (tiền Tây ban nha)
Thêm vào từ điển của tôi
40109.
sestertius
(như) sesterce
Thêm vào từ điển của tôi
40110.
wadi
sông ngòi chỉ có nước vào mùa m...
Thêm vào từ điển của tôi