40141.
daffy
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ...
Thêm vào từ điển của tôi
40142.
flyman
(sân khấu) người kéo màn, người...
Thêm vào từ điển của tôi
40143.
garden-frame
cái giàn (trồng cây leo)
Thêm vào từ điển của tôi
40144.
logograph
dấu tốc ký
Thêm vào từ điển của tôi
40145.
dwindle
nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, c...
Thêm vào từ điển của tôi
40146.
pedigreed
nòi, thuộc nòi tốt
Thêm vào từ điển của tôi
40147.
prompt-box
(sân khấu) chỗ người nhắc ngồi
Thêm vào từ điển của tôi
40149.
restiveness
tính khó bảo; tính ngang bướng,...
Thêm vào từ điển của tôi
40150.
anklet
vòng (mang ở mắt cá chân)
Thêm vào từ điển của tôi