TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39881. offertory (tôn giáo) lễ dâng bánh rượu

Thêm vào từ điển của tôi
39882. pipeline ống dẫn dầu

Thêm vào từ điển của tôi
39883. stair baluster lan can cầu thang

Thêm vào từ điển của tôi
39884. unrepealed không bị huỷ bỏ, không bị b i b...

Thêm vào từ điển của tôi
39885. decelerate đi chậm lại, chạy chậm lại, giả...

Thêm vào từ điển của tôi
39886. greening (thực vật học) táo lục

Thêm vào từ điển của tôi
39887. heddles (nghành dệt) dây go (ở khung cử...

Thêm vào từ điển của tôi
39888. podagra (y học) bệnh gút chân

Thêm vào từ điển của tôi
39889. typification sự làm mẫu, sự làm điền hình

Thêm vào từ điển của tôi
39890. giber người hay chế giếu, người hay c...

Thêm vào từ điển của tôi