39821.
caprice
tính thất thường, tính đồng bón...
Thêm vào từ điển của tôi
39822.
egg-nog
rượu nóng đánh trứng
Thêm vào từ điển của tôi
39823.
expansile
có thể mở rộng, có thể bành trư...
Thêm vào từ điển của tôi
39824.
green fingers
(thông tục) tài trồng vườn
Thêm vào từ điển của tôi
39825.
k
k
Thêm vào từ điển của tôi
39826.
mouldy
bị mốc, lên meo
Thêm vào từ điển của tôi
39827.
skiff
thuyền nhẹ, tàu nhẹ, xuồng nhỏ
Thêm vào từ điển của tôi
39828.
indeclinable
(ngôn ngữ học) không biến cách ...
Thêm vào từ điển của tôi
39829.
castellan
người cai quản thành trì
Thêm vào từ điển của tôi
39830.
clocking
ấp (gà)
Thêm vào từ điển của tôi