TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39791. richly giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi...

Thêm vào từ điển của tôi
39792. sclerotitis (y học) viêm màng cứng (mắt)

Thêm vào từ điển của tôi
39793. chary thận trọng, cẩn thận

Thêm vào từ điển của tôi
39794. patroness bà bảo trợ, bà đỡ đầu; bà chủ, ...

Thêm vào từ điển của tôi
39795. taxation sự đánh thuế

Thêm vào từ điển của tôi
39796. unwarped không bị oằn, không bị vênh (tấ...

Thêm vào từ điển của tôi
39797. cowman công nhân trại chăn nuôi

Thêm vào từ điển của tôi
39798. ill-omened gở, báo điềm xấu

Thêm vào từ điển của tôi
39799. santa claus ông già Nô-en

Thêm vào từ điển của tôi
39800. trifler người hay coi thường mọi việc, ...

Thêm vào từ điển của tôi