39091.
prepuce
(giải phẫu) bao quy đầu
Thêm vào từ điển của tôi
39092.
subduct
(từ hiếm,nghĩa hiếm) giảm, rút,...
Thêm vào từ điển của tôi
39093.
superciliousness
tính kiêu kỳ, tính hợm hĩnh; vẻ...
Thêm vào từ điển của tôi
39094.
sensualist
(triết học) người theo thuyết d...
Thêm vào từ điển của tôi
39095.
implied
ngụ ý, bao hàm, ám chỉ; mặc nhi...
Thêm vào từ điển của tôi
39096.
cavalry
kỵ binh
Thêm vào từ điển của tôi
39097.
even-handed
công bằng, vô tư
Thêm vào từ điển của tôi
39098.
savoir faire
sự khôn khéo, sự khéo léo
Thêm vào từ điển của tôi
39099.
swollen head
(thông tục) tính kiêu căng, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
39100.
infidel
(tôn giáo) không theo đạo
Thêm vào từ điển của tôi