TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

39011. genet (động vật học) cây genet

Thêm vào từ điển của tôi
39012. imperviable không thấu qua được, không thấm...

Thêm vào từ điển của tôi
39013. old-wife bà già

Thêm vào từ điển của tôi
39014. amylic (hoá học) Amylic

Thêm vào từ điển của tôi
39015. dishabille áo xềnh xoàng mặc trong nhà

Thêm vào từ điển của tôi
39016. eosin (hoá học) Eozin

Thêm vào từ điển của tôi
39017. unpresentable không thể bày ra, không thể phô...

Thêm vào từ điển của tôi
39018. deltoid hình Đenta, hình tam giác

Thêm vào từ điển của tôi
39019. head-word từ đầu (đề mục); từ đầu mục từ ...

Thêm vào từ điển của tôi
39020. overweighted bị chất quá nặng

Thêm vào từ điển của tôi