39041.
olein
(hoá học) Olein
Thêm vào từ điển của tôi
39043.
sestet
bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu
Thêm vào từ điển của tôi
39044.
loess
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đ...
Thêm vào từ điển của tôi
39045.
perceptibility
tính có thể nhận thức thấy, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
39046.
small-town
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh n...
Thêm vào từ điển của tôi
39047.
grouch
tính bẳn, tính cáu kỉnh, tính g...
Thêm vào từ điển của tôi
39048.
ischiatic
(giải phẫu) (thuộc) ụ ngồi, ngồ...
Thêm vào từ điển của tôi
39049.
splutter
sự thổi phì phì, sự thổi phù ph...
Thêm vào từ điển của tôi
39050.
concordat
giáo ước (điều ước ký giữa giáo...
Thêm vào từ điển của tôi