3891.
coin
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim ...
Thêm vào từ điển của tôi
3892.
strategy
chiến lược
Thêm vào từ điển của tôi
3893.
aware
biết, nhận thấy, nhận thức thấy
Thêm vào từ điển của tôi
3894.
contractor
thầu khoán, người đấu thầu, ngư...
Thêm vào từ điển của tôi
3895.
chore
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc...
Thêm vào từ điển của tôi
3896.
screaming
la lên, thét lên, thất thanh
Thêm vào từ điển của tôi
3897.
retainer
sự giữ lại làm của riêng; sự đư...
Thêm vào từ điển của tôi
3898.
bullet
đạn (súng trường, súng lục)
Thêm vào từ điển của tôi
3899.
restrain
ngăn trở; cản trở, ngăn giữ
Thêm vào từ điển của tôi
3900.
démarche
khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo...
Thêm vào từ điển của tôi