38931.
gemination
sự sắp thành đôi
Thêm vào từ điển của tôi
38932.
parable
truyện ngụ ngôn
Thêm vào từ điển của tôi
38933.
party line
đường lối của đảng
Thêm vào từ điển của tôi
38934.
flat-top
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tà...
Thêm vào từ điển của tôi
38935.
merriness
niềm vui, nỗi vui vẻ
Thêm vào từ điển của tôi
38936.
unbiblical
không có trong kinh thánh; khôn...
Thêm vào từ điển của tôi
38937.
jot
chút, tí tẹo
Thêm vào từ điển của tôi
38938.
moratory
(pháp lý) đình trả nợ, hoãn n
Thêm vào từ điển của tôi
38939.
spun
(từ lóng) mệt lử
Thêm vào từ điển của tôi
38940.
tankman
chiến sĩ lái xe tăng
Thêm vào từ điển của tôi