TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: purler

/'pə:lə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thông tục) cú đánh té nhào, cái đẩy té nhào, cái đâm bổ đầu xuống

    to come (take) a purler

    đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo