38951.
lout
người vụng về, người thô lỗ, ng...
Thêm vào từ điển của tôi
38952.
pentavalent
(hoá học) hoá trị năm
Thêm vào từ điển của tôi
38953.
perspex
Pêcpêch (chất dẻo làm kính máy ...
Thêm vào từ điển của tôi
38954.
solidity
sự vững chắc, sự rắn chắc, sự k...
Thêm vào từ điển của tôi
38956.
resiliency
tính bật nảy; tính co giân, tín...
Thêm vào từ điển của tôi
38957.
arborescence
tính chất cây gỗ
Thêm vào từ điển của tôi
38958.
diplopic
(y học) (thuộc) chứng nhìn đôi
Thêm vào từ điển của tôi
38959.
energetics
năng lượng học
Thêm vào từ điển của tôi
38960.
primatial
(thuộc) tổng giám mục
Thêm vào từ điển của tôi