TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38911. imperforate (giải phẫu) không thủng, không ...

Thêm vào từ điển của tôi
38912. indian corn (thực vật học) cây ngô

Thêm vào từ điển của tôi
38913. numeration phép đếm, phép đọc số

Thêm vào từ điển của tôi
38914. ablative (ngôn ngữ học) (thuộc) cách côn...

Thêm vào từ điển của tôi
38915. astrometer cái đo sao

Thêm vào từ điển của tôi
38916. cheque-book sổ séc

Thêm vào từ điển của tôi
38917. localise hạn định vào một nơi, hạn định ...

Thêm vào từ điển của tôi
38918. bricky ngổn ngang đầy gạch

Thêm vào từ điển của tôi
38919. flat race (thể dục,thể thao) cuộc chạy đu...

Thêm vào từ điển của tôi
38920. ocarina (âm nhạc) kèn ocarina

Thêm vào từ điển của tôi