38571.
photophobia
(y học) chứng sợ ánh sáng
Thêm vào từ điển của tôi
38572.
brogue
giày vò (bằng da không thuộc để...
Thêm vào từ điển của tôi
38574.
esclandre
(như) scandal
Thêm vào từ điển của tôi
38575.
fleur-de-lis
(thực vật học) hoa irit
Thêm vào từ điển của tôi
38576.
portico
cổng, cổng xây
Thêm vào từ điển của tôi
38578.
exhaustion
(kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; ...
Thêm vào từ điển của tôi
38579.
parasiticide
chất diệt (vật) ký sinh
Thêm vào từ điển của tôi
38580.
pedlar
người bán rong
Thêm vào từ điển của tôi