38461.
corn
chai (chân)
Thêm vào từ điển của tôi
38462.
mammy
uây khyếm mẹ
Thêm vào từ điển của tôi
38463.
pulman
toa ngủ kiểu Pun-man (trên xe l...
Thêm vào từ điển của tôi
38464.
inappeasable
không thể khuyên giải, không th...
Thêm vào từ điển của tôi
38465.
knotty
có nhiều nút
Thêm vào từ điển của tôi
38466.
misfire
phát súng tịt; đạn không nổ; độ...
Thêm vào từ điển của tôi
38467.
telepathic
cảm từ xa
Thêm vào từ điển của tôi
38468.
unmade
bị phá, bị phá huỷ
Thêm vào từ điển của tôi
38469.
legerdemain
trò lộn sòng, trò bài tây, trò ...
Thêm vào từ điển của tôi
38470.
removal
việc dời đi, việc di chuyển; sự...
Thêm vào từ điển của tôi