TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38111. epispastic (y học) làm giộp da

Thêm vào từ điển của tôi
38112. monogram chữ viết lồng nhau

Thêm vào từ điển của tôi
38113. press-agent người phụ trách quảng cáo (của ...

Thêm vào từ điển của tôi
38114. rubify làm đỏ

Thêm vào từ điển của tôi
38115. sporran túi da (một bộ phận của y phục ...

Thêm vào từ điển của tôi
38116. stable-man người giữ ngựa, người coi ngựa,...

Thêm vào từ điển của tôi
38117. strontium (hoá học) Stronti

Thêm vào từ điển của tôi
38118. annunciation sự công bố; sự loan báo; lời ra...

Thêm vào từ điển của tôi
38119. musing sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự tr...

Thêm vào từ điển của tôi
38120. skeletonize làm trơ xương ra, làm trơ bộ kh...

Thêm vào từ điển của tôi