TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38091. propagandism sự tuyên truyền, thuật tuyên tr...

Thêm vào từ điển của tôi
38092. reading-glass kính lúp để đọc sách

Thêm vào từ điển của tôi
38093. v V, v

Thêm vào từ điển của tôi
38094. climatology khí hậu học

Thêm vào từ điển của tôi
38095. heraldic (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệ...

Thêm vào từ điển của tôi
38096. repertory kho (tài liệu, tin tức)

Thêm vào từ điển của tôi
38097. sophist nhà nguỵ biện

Thêm vào từ điển của tôi
38098. constipation (y học) chứng táo bón

Thêm vào từ điển của tôi
38099. impot (thông tục) bài phạt (học sinh)

Thêm vào từ điển của tôi
38100. converter (kỹ thuật) lò chuyển

Thêm vào từ điển của tôi