TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

38011. parasiticide chất diệt (vật) ký sinh

Thêm vào từ điển của tôi
38012. pedlar người bán rong

Thêm vào từ điển của tôi
38013. savourless nhạt nhẽo, vô vị, không có hươn...

Thêm vào từ điển của tôi
38014. sectarianism chủ nghĩa bè phái

Thêm vào từ điển của tôi
38015. ferret dây lụa, dây vải; dải lụa, dải ...

Thêm vào từ điển của tôi
38016. photosensitive nhạy cảm ánh sáng

Thêm vào từ điển của tôi
38017. prankful hay chơi ác, hay chơi khăm, hay...

Thêm vào từ điển của tôi
38018. untrammelled không bị làm khó dễ, không bị n...

Thêm vào từ điển của tôi
38019. beseeching cầu khẩn, van nài (giọng, vẻ)

Thêm vào từ điển của tôi
38020. cart-horse ngựa kéo xe

Thêm vào từ điển của tôi