37931.
bombardon
(âm nhạc) ken trầm
Thêm vào từ điển của tôi
37933.
madhouse
bệnh viện tinh thần kinh, nhà t...
Thêm vào từ điển của tôi
37934.
tin-opener
đồ mở hộp
Thêm vào từ điển của tôi
37935.
lammas
ngày hội mùa (ngày 1 8)
Thêm vào từ điển của tôi
37936.
metabolic
(sinh vật học) (thuộc) sự trao ...
Thêm vào từ điển của tôi
37937.
wreathe
đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa ...
Thêm vào từ điển của tôi
37938.
binate
thành đôi, thành cặp
Thêm vào từ điển của tôi
37939.
concomitant
đi kèm với, đi đôi với, cùng xả...
Thêm vào từ điển của tôi