37792.
vomitting
(y học) sự nôn oẹ, sự mửa
Thêm vào từ điển của tôi
37793.
big bug
(từ lóng) nhân vật quan trọng; ...
Thêm vào từ điển của tôi
37794.
comradeship
tình bạn, tình đồng chí
Thêm vào từ điển của tôi
37795.
phlegmonous
(y học) viêm tấy
Thêm vào từ điển của tôi
37796.
purulent
(y học) có mủ, chảy mủ; như mủ
Thêm vào từ điển của tôi
37797.
terrier
chó sục (loại chó săn chuyên sụ...
Thêm vào từ điển của tôi
37798.
farinaceous
(thuộc) bột; như bột
Thêm vào từ điển của tôi
37799.
hoodoo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vận rủi, sự kh...
Thêm vào từ điển của tôi